Related Searches: bơm khí nén bùn | máy bơm điện | Máy bơm vào PTO | Bơm vào xe đẩy
Danh sách sản phẩm

DH bơm bùn (R) Series

miêu tả

thông số chính

Xả đường kính (Thừa nhận): 25-450mm
Tốc độ: 7-5000 m ³
Trưởng (Giám đốc): 5-59m (Bước (Scene) Chỉ (Single)


mô hình Hệ quảHEBEI DELIN MACHINERY CO.,LTD
 


miêu tả

Là một trong những máy bơm ly tâm lớn nhất sản xuất tại Trung Quốc, chúng tôi cung cấp một loạt đầy đủ các giải pháp bơm. Với thiết kế của vỏ bọc DH Series (R) bơm thợ dệt ngang có hiệu quả cao hơn: hiệu suất, chịu mài mòn, ổn định và thay thế lẫn nhau tuyệt vời.
Với phong bì xây dựng đôi, DH (R) ngang bơm bùn có một loạt các tính năng hiệu quả cao, chịu mài mòn, hiệu suất ổn định và thay thế lẫn nhau xuất sắc. Các chi nhánh xả có thể được đặt ở vị trí (vị trí) 8 khác nhau tại một khoảng 45 °. Ngoài ra, máy bơm ly tâm của loạt DH (R) có thể được cập nhật nếu có nhu cầu, và các loại năng lượng mà nó có thể cung cấp các ổ đĩa V-belt hoặc cấu hình năng lượng trực tiếp; DH (R) ngang dòng bơm ly tâm bao gồm giai đoạn duy nhất, cao su bọc, vỏ áo nặng hoặc khai thác mỏ.


ứng dụng
DH (R) loạt bơm bùn ngang được sản xuất để giao mài mòn, mật độ bùn cao trong luyện kim, khai thác mỏ, than và các ngành công nghiệp điện

Bảng lựa chọn
HEBEI DELIN MACHINERY CO.,LTD
 


Cài đặt Performatic

kiểu mẫuMax hiệu quả trúng tuyển (kW)thiết bịbiểu diễnngười xúi giục
sơnbánh xeLưu lượng (Q)Head (H)Tốc độ (n)Max. hiệu quảNPSHBánh công tác sốBánh công tác Dia.
m³ / hl / smr / min.%m
40X25DH (R) -B15MM12,6-26,83,5-86-681200-3800402--45152
AnhAnh10,8-25,23--77-521400-3400352-43152
40X25DHH-C30MM16,2-34,24,5-9,525-921400-2200202-5,55330
50X40DH (R) -B15MM32,4-729 -206-581200-3200453,5-85184
AnhAnh25,2-547 đến -155,5-411000-2600502,5-55178
70X50DH (R) -C30MM39,6-86,411 đến -2412-641300-2700554--65214
AnhAnh36-75,610 đến -2113-461300-2300602--45213
70X50DHH-D60MM68,4-136,819-3825-87850-1400473-7,55457
100X75DH (R) -C30MM86,4-19824-559-521000-2200714--65245
AnhAnh79,2-18022-505-34,5800-1800593--55245
100X75DHH-E120MM126-25235-7012-97600-1400502--55508
150X100DH (R) -D60MM162-36040-10012-56800-1550655--85365
AnhAnh144-32440-9012-45800-1350653--55365
150X100DHH-S560MM324-72090-20030-118600-1000643--85711
200X150DH (R) -R300MM360-828100-23010-61500-1140722 -95510
AnhAnh324-72090-2007-49400-1000655 đến -105510
250X200DH-E120MM666-1440185-40014-60600-1100734--105549
250X200DH (R-ST)560MM612-1368170-38011-61400-850714--105686
AnhAnh540-1188150-33012-50400-750754 -125686
300X250DH (R) -st560MM936-1980260-5507-68300-8008265762
AnhAnh720-1620200-4507-45300-650802,5-7,55762
350X300DH (R) -st560MM1260-2722350-77013-63300-600773 đến -105965
AnhAnh1152-2520320-70013-44300-500793--85965
400X350DH BẠN1200MM1368-3060380-85011-63250-550794--1051067
500X400DH BẠN1200MM2520-5400700-150013-57200-400855 đến -1051370
Lưu ý: 1. M: hợp kim vật liệu chịu mặc Anh: cao su
2. Phạm vi năng lực đề nghị 50% Q 'Q'≤ ≤ 110% (Q ≈ phù hợp với năng lực đến điểm cao nhất của hiệu quả)
3. NPSH:. Q đề nghị nên được nhắc lại ở tốc độ cao


chiều lắp đặt
HEBEI DELIN MACHINERY CO.,LTDHEBEI DELIN MACHINERY CO.,LTD 
phương thứcMộtBCDUEFGHJKLMNVTSn-d
40X25DH (R) -B58329524819728792061819817146-14325418138244-Φ14
40X25DHH-C75940631125442121306270194254-1117535625248324-θ19
50X40DH (R) -B592295428197287921720511418433-14325418438244-θ14
70X50DH (R) -C7684063112544212128123813821071-17535623348324-θ19
70X50DHH-D98649236433065164389384254368-5121343229864384-θ22
100X75DH (R) -C8434063112544212135429214926224-18535627048324-θ19
100X75DHH-E124062244845780222492492330432--25754638176544-θ29
150X100DH (R) -D10214923643306516442140622933811-21343231864384-θ22
150X100DH (E) -E117862244845780222433406229338138-25754635176544-θ29
150X100DHH-S1668920780450120280296616413546-13464076035390704-θ35
200X150DH (R) -E130262244845780222557551318460-6225754640276544-θ29
200X150DH (R) -R136068059035085215-511318460-17049056031270504-θ28
200X150DHH-T227511501040650150350852835584813-160880900538125804-θ48
250X200DH (R) -E133762244845780222584613384470-8325754640376544-θ29
250X200DH (R) -R139568059035085215-613384470-19049056031470504-θ28
250X200DH (R) -st1748115078065012028069267341963527-620900439125804-θ48
300X250DH (R) -st18161150780650120280762775464674-65620900461125804-θ48
350X300DH (R) -st18731150780650120280812937629832-224620900486125804-θ48
400X350DH-ST2320146010509001503509531048660889-848601200597150954-θ79
500X400DH BẠN247514601050900150350110014209401230-4208601200615150954-θ79
chiều đầu vào hạtđầu ra kích thước hạttrọng lượng
kiểu mẫuD0D? 1D? 2n-d? 1d? 0d? 1d? 2n-d? 2kim khícao su
40X25DH (R) -B152381144-θ16165251274-θ169177
40X25DHH-C152381144-θ17152251144-θ17318-
50X40DH (R) -B184511464-θ19165381274-θ19104118
70X50DH (R) -C216761784-θ19184511464-θ19191154
70X50DHH-D216761788-θ19203511654-θ19750-
100X75DH (R) -C2791022354-θ22229761914-θ22263236
100X75DHH-E2541022108-θ19254762108-θ191250-
150X100DH (R) -D3371522924-θ222791022354-θ22626454
150X100DH (E) -E3371522924-θ222791022354-θ22728635
150X100DHH-S3371522928-θ222051202608-θ222880-
200X150DH (R) -E4062033568-θ222681523218-θ211473982
200X150DH (R) -R4062033568-θ223681523218-θ221655-
200X150DHH-T4322033758-θ294321523758-θ296586-
250X200DH (R) -E5022544458-θ294322033758-θ2916251202
250X200DH (R) -R5022544458-θ294322033758-θ291836-
250X200DH (R) -st5022544458-θ294322033758-θ2937503130
300X250DH (R) -st52730547012-θ2552725447012-θ2543183357
350X300DH (R) -st58535652112-θ2555230549512-θ2564094672
400X350DH-ST70540634112-θ3567335661012-θ2910000-
500X400DH BẠN90050880012-θ4290046080012-θ4218.86415.921
Những sảm phẩm tương tự